Có 2 kết quả:
昂奋 áng fèn ㄈㄣˋ • 昂奮 áng fèn ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buoyant
(2) high-spirited
(3) vigorous
(2) high-spirited
(3) vigorous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buoyant
(2) high-spirited
(3) vigorous
(2) high-spirited
(3) vigorous
Bình luận 0